Có 3 kết quả:
浆糊 jiàng hu ㄐㄧㄤˋ • 漿糊 jiàng hu ㄐㄧㄤˋ • 糨糊 jiàng hu ㄐㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) paste
(2) Taiwan pr. [jiang4 hu2]
(2) Taiwan pr. [jiang4 hu2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) paste
(2) Taiwan pr. [jiang4 hu2]
(2) Taiwan pr. [jiang4 hu2]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) paste
(2) also written 漿糊|浆糊[jiang4 hu5]
(3) Taiwan pr. [jiang4 hu2]
(2) also written 漿糊|浆糊[jiang4 hu5]
(3) Taiwan pr. [jiang4 hu2]
Bình luận 0